Petr Nesterov
0 - 2
Max Alcala Gurri
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số lần giao bóng 2
15
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
65
Tổng số lần giao bóng 1
50
52
Tổng số điểm giành được trong trận
63
41
Số lần giao bóng 1 thành công
35
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.439
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
22
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
33
Tổng số lần giao bóng 1
27
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
32
Tổng số lần giao bóng 1
23
25
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40