Petra Marcinko
0 - 0
Miriam Bianca Bulgaru
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
47
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
33
40
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.525
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4848
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
26
32
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7027
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
6
3
Số lần giao bóng 1 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 1
8
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
3
Số lần giao bóng 2 thành công
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2857
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40