
2
-
0
Renata Zarazua

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
67
Tổng số điểm giành được trong trận
55
44
Số lần giao bóng 1 thành công
34
64
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
18
Số lần giao bóng 2 thành công
21
20
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
5
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5682
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
4
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
25
Số lần giao bóng 1 thành công
20
36
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6944
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30