
2
-
0
Tyra Caterina Grant

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
61
Tổng số điểm giành được trong trận
40
35
Số lần giao bóng 1 thành công
25
52
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6731
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5102
16
Số lần giao bóng 2 thành công
22
17
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
4
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
23
Số lần giao bóng 1 thành công
11
31
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
21
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15