
1
-
2
Carole Monnet

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
6
36
Tổng số lần giao bóng 2
34
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4722
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
9
Số cơ hội bẻ break có được
14
6
Số lần bẻ break thành công
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
98
Tổng số lần giao bóng 1
94
98
Tổng số điểm giành được trong trận
94
62
Số lần giao bóng 1 thành công
60
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.629
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
0.6327
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
32
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
30
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
41
Tổng số lần giao bóng 1
37
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40