Petra Martic
2 - 1
Tiantsoa Sarah Rakotomanga Rajaonah
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
5
82
Tổng số điểm giành được trong trận
71
46
Số lần giao bóng 1 thành công
63
69
Tổng số lần giao bóng 1
84
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
20
Số lần giao bóng 2 thành công
16
23
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
5
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.6304
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6508
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
30
Tổng số điểm giành được trong trận
14
12
Số lần giao bóng 1 thành công
20
18
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
5
Số lần giao bóng 2 thành công
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.3333
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
20
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
26
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15