Petra Sedlackova
2 - 0
Teona Andova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
54
Tổng số điểm giành được trong trận
28
24
Số lần giao bóng 1 thành công
24
33
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4898
7
Số lần giao bóng 2 thành công
22
9
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
5
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số điểm giành được trong trận
12
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
13
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
0
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tổng số lần giao bóng 2
13
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
3
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
12
Số lần giao bóng 1 thành công
11
20
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30