Pierre Delage
0 - 2
Mae Malige
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
8
Lỗi giao bóng kép
2
55
Tổng số điểm giành được trong trận
78
29
Số lần giao bóng 1 thành công
44
59
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.4915
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5946
22
Số lần giao bóng 2 thành công
28
30
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
3
Số lần bẻ break thành công
6
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6591
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.2333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số điểm giành được trong trận
36
7
Số lần giao bóng 1 thành công
19
23
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.3043
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
42
22
Số lần giao bóng 1 thành công
25
36
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2
set 1
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6