2
-
1
Matteo Martineau

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
9
Lỗi giao bóng kép
5
109
Tổng số điểm giành được trong trận
98
66
Số lần giao bóng 1 thành công
56
119
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.5546
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
44
Số lần giao bóng 2 thành công
27
53
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8302
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8438
3
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.0714
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.7424
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7679
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4717
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
43
30
Số lần giao bóng 1 thành công
21
51
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
18
Số lần giao bóng 2 thành công
9
21
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
22
36
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
32
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
16
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30