
0
-
2
Simone Bolelli/Andrea Vavassori

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số lần giao bóng 2
20
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
72
Tổng số lần giao bóng 1
73
64
Tổng số điểm giành được trong trận
81
40
Số lần giao bóng 1 thành công
53
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7925
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.726
28
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
39
35
Tổng số điểm giành được trong trận
42
22
Số lần giao bóng 1 thành công
26
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9615
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
34
29
Tổng số điểm giành được trong trận
39
18
Số lần giao bóng 1 thành công
27
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7941
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 0 - 5
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A