Pierre Hugues Herbert
0 - 2
Giovanni Mpetshi Perricard
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
8
Lỗi giao bóng kép
3
68
Tổng số điểm giành được trong trận
83
56
Số lần giao bóng 1 thành công
33
91
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
27
Số lần giao bóng 2 thành công
24
35
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.7714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6607
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8788
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
11
31
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
7
Lỗi giao bóng kép
1
47
Tổng số điểm giành được trong trận
52
36
Số lần giao bóng 1 thành công
22
60
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
17
Số lần giao bóng 2 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8