
2
-
0
Taro Daniel

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
3
76
Tổng số điểm giành được trong trận
62
39
Số lần giao bóng 1 thành công
45
65
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6164
21
Số lần giao bóng 2 thành công
25
26
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5357
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
39
24
Số lần giao bóng 1 thành công
28
38
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30