
2
-
1
Moise Kouame

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
4
41
Tổng số lần giao bóng 2
40
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5366
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.425
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
113
Tổng số lần giao bóng 1
84
98
Tổng số điểm giành được trong trận
99
72
Số lần giao bóng 1 thành công
44
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7955
0.6372
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
38
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.9268
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
21
18
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
42
Tổng số lần giao bóng 1
26
35
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
13
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.5476
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
18
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
46
Tổng số lần giao bóng 1
37
45
Tổng số điểm giành được trong trận
38
32
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7188
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4865
13
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40