
1
-
2
Rodrigo Pacheco Mendez

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
6
69
Tổng số điểm giành được trong trận
85
55
Số lần giao bóng 1 thành công
42
81
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.679
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5753
22
Số lần giao bóng 2 thành công
25
26
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8065
2
Số lần bẻ break thành công
5
7
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5161
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
12
29
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
1
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40