Polina Kudermetova
0 - 2
Astra Sharma
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
66
29
Số lần giao bóng 1 thành công
34
54
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.537
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
20
Số lần giao bóng 2 thành công
19
25
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
1
Số lần bẻ break thành công
6
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.4483
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.32
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
29
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
34
12
Số lần giao bóng 1 thành công
21
25
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40