
2
-
1
Ella Seidel

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
3
86
Tổng số điểm giành được trong trận
78
53
Số lần giao bóng 1 thành công
46
83
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.6386
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5679
26
Số lần giao bóng 2 thành công
32
30
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
5
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6038
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.587
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4857
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
10
34
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
12
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
24
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4091
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30