
1
-
2
Viktoriya Tomova

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số lần giao bóng 2
41
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.2791
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5122
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
123
Tổng số lần giao bóng 1
113
115
Tổng số điểm giành được trong trận
121
80
Số lần giao bóng 1 thành công
72
62
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.775
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
0.6504
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6372
40
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.9302
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9512
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
39
Tổng số lần giao bóng 1
33
37
Tổng số điểm giành được trong trận
35
25
Số lần giao bóng 1 thành công
21
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
39
Tổng số lần giao bóng 1
39
37
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
25
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
45
Tổng số lần giao bóng 1
41
41
Tổng số điểm giành được trong trận
45
29
Số lần giao bóng 1 thành công
26
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6341
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
, 4 - 6
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7