Alicia Barnett/Elixane Lechemia
2 - 0
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
3
61
Tổng số điểm giành được trong trận
48
44
Số lần giao bóng 1 thành công
32
59
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.7458
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6562
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
23
23
Số lần giao bóng 1 thành công
11
30
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
21
Số lần giao bóng 1 thành công
21
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0