
2
-
0
Brandon Nakashima

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
19
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
66
Tổng số lần giao bóng 1
64
72
Tổng số điểm giành được trong trận
58
47
Số lần giao bóng 1 thành công
45
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.766
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6444
0.7121
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7031
18
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
39
Tổng số lần giao bóng 1
30
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
31
Số lần giao bóng 1 thành công
20
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.7949
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
34
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0