Daniil Medvedev
0 - 2
Reilly Opelka
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
24
5
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số lần giao bóng 2
22
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
77
Tổng số lần giao bóng 1
78
75
Tổng số điểm giành được trong trận
80
47
Số lần giao bóng 1 thành công
56
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.9149
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8393
0.6104
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7179
25
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
38
36
Tổng số điểm giành được trong trận
37
20
Số lần giao bóng 1 thành công
28
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.95
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8214
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
17
4
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Tổng số lần giao bóng 1
40
39
Tổng số điểm giành được trong trận
43
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6