Szymon Kielan/Filip Pieczonka
2 - 1
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
69
Tổng số điểm giành được trong trận
49
39
Số lần giao bóng 1 thành công
45
57
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7377
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.8205
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
27
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
4
4
Số lần giao bóng 1 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 1
7
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
3
Số lần giao bóng 2 thành công
3
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
set 3
10
-
4
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 7 - 2 , 8 - 2 , 8 - 3 , 8 - 4 , 9 - 4