
1
-
0
Marco Trungelliti

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
52
Tổng số điểm giành được trong trận
44
28
Số lần giao bóng 1 thành công
38
43
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.717
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
3
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.8214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
22
13
Số lần giao bóng 1 thành công
22
23
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
22
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40