Pierluigi Basile
2 - 0
Federico Arnaboldi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
67
Tổng số điểm giành được trong trận
54
32
Số lần giao bóng 1 thành công
43
56
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6615
23
Số lần giao bóng 2 thành công
21
24
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9583
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6977
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
27
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
29
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15