
0
-
0
Henrique Rocha

Tất cả
Set 1
Stats
34
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
13
43
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
19
Số lần giao bóng 2 thành công
10
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
34
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
13
43
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
19
Số lần giao bóng 2 thành công
10
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15