Clement Tabur
2 - 0
Hsu Yu-hsiou
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
3
80
Tổng số điểm giành được trong trận
80
49
Số lần giao bóng 1 thành công
54
85
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.5765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
31
Số lần giao bóng 2 thành công
18
36
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8611
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4722
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
25
33
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
3
45
Tổng số điểm giành được trong trận
47
29
Số lần giao bóng 1 thành công
29
52
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5577
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
19
Số lần giao bóng 2 thành công
8
23
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 5 - 0 , 5 - 1 , 6 - 1 , 6 - 2 , 6 - 3