
1
-
1
Kimberly Birrell

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
90
Tổng số điểm giành được trong trận
85
66
Số lần giao bóng 1 thành công
60
91
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.7253
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
20
Số lần giao bóng 2 thành công
24
24
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
6
Số lần bẻ break thành công
5
10
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
27
26
Số lần giao bóng 1 thành công
15
37
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7027
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
30
32
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8108
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
20
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40