Lautaro Midon
1 - 0
Santiago Rodriguez Taverna
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
77
Tổng số điểm giành được trong trận
62
47
Số lần giao bóng 1 thành công
46
63
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.746
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
15
Số lần giao bóng 2 thành công
27
16
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
4
Số lần bẻ break thành công
2
14
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7447
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.587
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
18
14
Số lần giao bóng 1 thành công
23
18
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
4
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
2
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
44
Tổng số điểm giành được trong trận
44
33
Số lần giao bóng 1 thành công
23
45
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5349
11
Số lần giao bóng 2 thành công
20
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15