Nicolas Barrientos/Rithvik Choudary Bollipalli
0 - 2
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
4
50
Tổng số điểm giành được trong trận
63
44
Số lần giao bóng 1 thành công
37
59
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.7458
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6852
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8108
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
31
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40