
2
-
0
Inigo Cervantes Huegun/Guillermo Duran

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
57
Tổng số điểm giành được trong trận
46
34
Số lần giao bóng 1 thành công
27
54
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.551
17
Số lần giao bóng 2 thành công
19
20
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
5
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
24
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
27
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
22
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
27
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40