Quentin Halys/A.Olivetti
0 - 2
Jakob Schnaitter/Mark Wallner
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
2
21
Tổng số lần giao bóng 2
22
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6818
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
55
Tổng số lần giao bóng 1
58
50
Tổng số điểm giành được trong trận
63
34
Số lần giao bóng 1 thành công
36
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
20
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
18
Tổng số lần giao bóng 1
16
10
Tổng số điểm giành được trong trận
24
11
Số lần giao bóng 1 thành công
11
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7647
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
42
40
Tổng số điểm giành được trong trận
39
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8696
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6