Quentin Halys
2 - 3
Holger Rune
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5
Stats
13
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
10
Lỗi giao bóng kép
0
62
Tổng số lần giao bóng 2
37
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4194
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4324
11
Số cơ hội bẻ break có được
11
4
Số lần bẻ break thành công
7
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6364
143
Tổng số lần giao bóng 1
136
130
Tổng số điểm giành được trong trận
149
81
Số lần giao bóng 1 thành công
99
62
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
78
0.7654
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7879
0.5664
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7279
52
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.8387
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
26
30
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
3
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
19
19
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8421
13
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Tổng số lần giao bóng 1
36
36
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
24
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
36
30
Tổng số điểm giành được trong trận
32
12
Số lần giao bóng 1 thành công
25
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
3
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
20
Tổng số lần giao bóng 1
19
15
Tổng số điểm giành được trong trận
24
11
Số lần giao bóng 1 thành công
16
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8421
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4 SET 5
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 4
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 5
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40