
3
-
1
Miomir Kecmanovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Stats
22
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
9
Lỗi giao bóng kép
1
74
Tổng số lần giao bóng 2
51
46
Số điểm giành được từ giao bóng 2
31
0.6216
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6078
4
Số cơ hội bẻ break có được
15
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.0667
150
Tổng số lần giao bóng 1
126
143
Tổng số điểm giành được trong trận
133
76
Số lần giao bóng 1 thành công
75
56
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.5067
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
65
Số lần giao bóng 2 thành công
50
0.8784
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9804
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Tổng số lần giao bóng 1
23
20
Tổng số điểm giành được trong trận
26
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9412
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
26
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số lần giao bóng 2
16
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
63
Tổng số lần giao bóng 1
40
53
Tổng số điểm giành được trong trận
50
31
Số lần giao bóng 1 thành công
24
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6774
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.4921
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
27
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số lần giao bóng 2
15
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
37
Tổng số lần giao bóng 1
37
39
Tổng số điểm giành được trong trận
35
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.4324
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5946
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40