Quentin Halys
0 - 2
Taylor Fritz
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
4
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số lần giao bóng 2
27
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7407
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
64
Tổng số lần giao bóng 1
69
61
Tổng số điểm giành được trong trận
72
34
Số lần giao bóng 1 thành công
42
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.8529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
26
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Tổng số lần giao bóng 1
25
19
Tổng số điểm giành được trong trận
27
10
Số lần giao bóng 1 thành công
13
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
15
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
43
Tổng số lần giao bóng 1
44
42
Tổng số điểm giành được trong trận
45
24
Số lần giao bóng 1 thành công
29
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7931
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7