Patrick Kypson
2 - 0
Tyler Zink
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
1
59
Tổng số điểm giành được trong trận
57
31
Số lần giao bóng 1 thành công
33
54
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.5741
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5323
22
Số lần giao bóng 2 thành công
28
23
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4138
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15