
0
-
2
Matej Dodig

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
61
Tổng số điểm giành được trong trận
77
46
Số lần giao bóng 1 thành công
41
75
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6133
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6508
29
Số lần giao bóng 2 thành công
21
29
Tổng số lần giao bóng 2
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7317
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6818
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
44
29
Số lần giao bóng 1 thành công
22
43
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7857
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
15
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40