
1
-
2
R16P12

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
6
Lỗi giao bóng kép
3
92
Tổng số điểm giành được trong trận
100
63
Số lần giao bóng 1 thành công
73
90
Tổng số lần giao bóng 1
102
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7157
21
Số lần giao bóng 2 thành công
26
27
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8966
5
Số lần bẻ break thành công
7
11
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4375
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.5397
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5753
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5172
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
27
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
29
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4762
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
38
26
Số lần giao bóng 1 thành công
26
34
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
27
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40