Brandon Holt
2 - 0
Murphy Cassone
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
60
Tổng số điểm giành được trong trận
36
33
Số lần giao bóng 1 thành công
43
46
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.7174
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.86
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5349
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
17
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
25
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9259
5
Số lần giao bóng 2 thành công
2
5
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40