
2
-
0
Viktor Durasovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
66
Tổng số điểm giành được trong trận
51
35
Số lần giao bóng 1 thành công
34
55
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
18
Số lần giao bóng 2 thành công
25
20
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
24
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
31
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15