Henrique Rocha
2 - 0
Marcelo Tomas Barrios Vera
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
65
Tổng số điểm giành được trong trận
54
30
Số lần giao bóng 1 thành công
48
62
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8421
30
Số lần giao bóng 2 thành công
9
32
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
18
9
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.36
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8421
15
Số lần giao bóng 2 thành công
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
36
21
Số lần giao bóng 1 thành công
32
37
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8421
15
Số lần giao bóng 2 thành công
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40