
0
-
2
R16P16

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
7
Lỗi giao bóng kép
4
68
Tổng số điểm giành được trong trận
84
46
Số lần giao bóng 1 thành công
43
81
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.5679
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6056
28
Số lần giao bóng 2 thành công
24
35
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.4565
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5814
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
4
42
Tổng số điểm giành được trong trận
50
26
Số lần giao bóng 1 thành công
33
45
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7021
17
Số lần giao bóng 2 thành công
10
19
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
34
20
Số lần giao bóng 1 thành công
10
36
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4167
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A