Federico Cina
2 - 0
Emilio Nava
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
2
67
Tổng số điểm giành được trong trận
57
42
Số lần giao bóng 1 thành công
40
61
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6885
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6349
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
19
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
34
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
33
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0