
2
-
0
R16P4

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
60
Tổng số điểm giành được trong trận
41
34
Số lần giao bóng 1 thành công
31
56
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6889
21
Số lần giao bóng 2 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
4
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5484
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
23
Số lần giao bóng 1 thành công
15
33
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
20
11
Số lần giao bóng 1 thành công
16
23
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30