Alejandro Moro Canas
0 - 2
Alexander Shevchenko
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
62
33
Số lần giao bóng 1 thành công
34
53
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6226
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6415
18
Số lần giao bóng 2 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40