Linda Fruhvirtova
2 - 0
Jodie Anna Burrage
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
5
72
Tổng số điểm giành được trong trận
50
39
Số lần giao bóng 1 thành công
48
53
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.7358
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
14
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
5
Số lần bẻ break thành công
1
14
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
7
12
Số lần giao bóng 1 thành công
13
15
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8125
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2308
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
4
48
Tổng số điểm giành được trong trận
43
27
Số lần giao bóng 1 thành công
35
38
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6604
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40