
2
-
0
Tessah Andrianjafitrimo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
68
Tổng số điểm giành được trong trận
52
35
Số lần giao bóng 1 thành công
37
60
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6167
23
Số lần giao bóng 2 thành công
22
25
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
6
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4324
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
32
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5429
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3889
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0