
2
-
1
Romboli F / Smith J-P

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
7
32
Tổng số lần giao bóng 2
40
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4688
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.475
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
99
Tổng số lần giao bóng 1
94
100
Tổng số điểm giành được trong trận
93
67
Số lần giao bóng 1 thành công
54
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7761
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6768
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5745
26
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.825
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
31
Tổng số lần giao bóng 1
29
29
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
37
37
Tổng số điểm giành được trong trận
36
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
17
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
25
Số lần giao bóng 1 thành công
11
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.84
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.7812
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3929
6
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30