
2
-
1
Valentin Vacherot

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
74
Tổng số điểm giành được trong trận
75
44
Số lần giao bóng 1 thành công
46
74
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6133
28
Số lần giao bóng 2 thành công
27
30
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
3
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.7045
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7609
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4828
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số điểm giành được trong trận
28
10
Số lần giao bóng 1 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4815
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30