
0
-
2
Marcel Granollers/Horacio Zeballos

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
13
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
51
Tổng số lần giao bóng 1
34
32
Tổng số điểm giành được trong trận
53
37
Số lần giao bóng 1 thành công
26
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6486
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8846
0.7255
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
19
18
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
25
Tổng số lần giao bóng 1
15
14
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
11
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A