
1
-
2
Jil Teichmann

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
97
Tổng số điểm giành được trong trận
103
63
Số lần giao bóng 1 thành công
70
95
Tổng số lần giao bóng 1
105
0.6632
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
30
Số lần giao bóng 2 thành công
34
32
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9714
7
Số lần bẻ break thành công
8
17
Số cơ hội bẻ break có được
17
0.4118
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4706
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5429
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
22
Số lần giao bóng 1 thành công
29
30
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7838
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4828
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
8
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.381
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
42
23
Số lần giao bóng 1 thành công
33
37
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7021
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6