Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
63
34
Số lần giao bóng 1 thành công
37
48
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7255
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7027
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.85
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
3
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A